
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là một loại thuế gián thu, được tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng. Tại Việt Nam, thuế GTGT được quy định trong Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12 và các văn bản hướng dẫn liên quan, như Nghị định 209/2013/NĐ-CP, Nghị định 12/2015/NĐ-CP và Thông tư 219/2013/TT-BTC. Thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa, dịch vụ và hành vi tiêu dùng của người dân. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các mức thuế suất thuế GTGT hiện hành tại Việt Nam, bao gồm các mức thuế suất cụ thể, đối tượng áp dụng và những lưu ý quan trọng.
1. Tổng quan về thuế GTGT
Thuế GTGT được áp dụng trên nguyên tắc thuế đầu ra trừ thuế đầu vào, giúp tránh tình trạng đánh thuế trùng lặp trong chuỗi cung ứng.
Các doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ hoặc phương pháp trực tiếp, tùy thuộc vào quy mô và đặc điểm hoạt động.
Hiện nay, Việt Nam áp dụng ba mức thuế suất GTGT chính: 0%, 5% và 10%, cùng với một số trường hợp không chịu thuế GTGT.
Mỗi mức thuế suất được áp dụng cho các nhóm hàng hóa, dịch vụ khác nhau, dựa trên tính chất và mục đích sử dụng.
>> Tham khảo: Vai trò của Kiểm toán nội bộ và quy trình thực hiện.
2. Các mức thuế suất thuế GTGT
2.1. Thuế suất 0%
Thuế suất 0% được áp dụng cho các hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu và một số dịch vụ đặc thù nhằm khuyến khích xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế. Cụ thể, các đối tượng chịu thuế suất 0% bao gồm:
-
Hàng hóa xuất khẩu: Bao gồm hàng hóa xuất ra nước ngoài hoặc vào khu phi thuế quan, khu chế xuất, khu công nghiệp theo quy định của pháp luật. Ví dụ: hàng nông sản, thủy sản xuất khẩu, hàng hóa sản xuất trong nước bán ra nước ngoài.
-
Dịch vụ xuất khẩu: Các dịch vụ cung cấp trực tiếp cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài hoặc ở khu phi thuế quan, như dịch vụ vận tải quốc tế, dịch vụ bảo hiểm cho hàng hóa xuất khẩu.
-
Xây dựng, lắp đặt công trình ở khu phi thuế quan: Các hoạt động xây dựng, lắp đặt phục vụ cho các khu vực đặc biệt như khu chế xuất.
-
Dịch vụ hàng không, hàng hải quốc tế: Bao gồm vận chuyển hành khách, hàng hóa, hành lý từ Việt Nam ra nước ngoài hoặc từ nước ngoài về Việt Nam.
Lưu ý: Để được áp dụng thuế suất 0%, doanh nghiệp phải có đầy đủ chứng từ, hóa đơn chứng minh giao dịch xuất khẩu, như hợp đồng xuất khẩu, hóa đơn thương mại, tờ khai hải quan. Thuế suất 0% không đồng nghĩa với việc không chịu thuế, mà doanh nghiệp vẫn được khấu trừ hoặc hoàn thuế đầu vào.
>> Tham khảo: Hóa đơn điện tử; Báo giá hóa đơn điện tử.
2.2. Thuế suất 5%
Thuế suất 5% được áp dụng cho các hàng hóa, dịch vụ thiết yếu, phục vụ đời sống xã hội hoặc có ý nghĩa quan trọng về mặt kinh tế, văn hóa, y tế. Các nhóm hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất 5% bao gồm:
-
Nước sạch phục vụ sinh hoạt và sản xuất: Nước sạch dùng cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, trừ nước đóng chai thuộc diện chịu thuế suất 10%.
-
Sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản: Bao gồm sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản chưa qua chế biến hoặc chỉ sơ chế, như lúa, gạo thô, cá tươi, thịt tươi.
-
Thuốc và dược phẩm: Bao gồm thuốc chữa bệnh, phòng bệnh cho người và động vật, sản phẩm hóa dược, dược liệu (trừ thực phẩm chức năng chịu thuế suất 10%).
-
Sản phẩm phục vụ giáo dục: Sách giáo khoa, tài liệu giảng dạy, đồ dùng học tập.
-
Dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa: Bao gồm dịch vụ khám chữa bệnh, đào tạo, biểu diễn nghệ thuật, sản xuất phim tài liệu, triển lãm văn hóa.
-
Sản phẩm khoa học, công nghệ: Các sản phẩm, dịch vụ nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ.
-
Hàng hóa, dịch vụ đặc thù khác: Ví dụ, dịch vụ vệ sinh môi trường, dịch vụ duy trì vườn thú, công viên.
Thuế suất 5% nhằm hỗ trợ các ngành nghề thiết yếu, giảm gánh nặng tài chính cho người dân và thúc đẩy phát triển các lĩnh vực ưu tiên.
>> Tham khảo: Thay thế, bãi bỏ nhiều mẫu biểu tem điện tử rượu và thuốc lá theo Thông tư số 31/2025/TT-BTC.
2.3. Thuế suất 10%
Thuế suất 10% là mức thuế suất phổ biến nhất, áp dụng cho hầu hết các hàng hóa, dịch vụ không thuộc diện chịu thuế suất 0%, 5% hoặc không chịu thuế. Một số nhóm hàng hóa, dịch vụ tiêu biểu chịu thuế suất 10% bao gồm:
-
Hàng hóa tiêu dùng thông thường: Thực phẩm chế biến, đồ uống đóng chai, quần áo, đồ gia dụng.
-
Dịch vụ thương mại: Dịch vụ nhà hàng, khách sạn, du lịch, vận tải (trừ vận tải quốc tế), quảng cáo.
-
Sản phẩm công nghiệp: Máy móc, thiết bị, sản phẩm kim loại, nhựa, hóa chất.
-
Xây dựng, bất động sản: Hoạt động xây dựng, kinh doanh bất động sản (trừ các công trình trong khu phi thuế quan).
-
Dịch vụ tài chính, ngân hàng: Dịch vụ cho vay, chuyển nhượng vốn, trừ các dịch vụ không chịu thuế GTGT.
Mức thuế suất 10% được áp dụng rộng rãi, phản ánh tính chất thương mại phổ thông của các hàng hóa, dịch vụ trong nền kinh tế.
>> Tham khảo: Tra cứu hóa đơn; Tra cứu hóa đơn điện tử.
2.4. Không chịu thuế GTGT
Bên cạnh các mức thuế suất trên, một số hàng hóa, dịch vụ được quy định không chịu thuế GTGT, nhằm hỗ trợ các lĩnh vực đặc biệt hoặc vì mục đích nhân đạo. Các đối tượng này bao gồm:
-
Sản phẩm nông nghiệp tự sản xuất: Sản phẩm do cá nhân, hộ gia đình tự sản xuất, đánh bắt và bán ra (chưa qua chế biến công nghiệp).
-
Dịch vụ công cộng: Dịch vụ bưu chính, viễn thông công ích, chiếu sáng công cộng, duy trì hệ thống thủy lợi.
-
Dịch vụ tài chính đặc thù: Dịch vụ tín dụng, cho vay, chuyển nhượng vốn, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe.
-
Hoạt động nhân đạo: Hàng hóa, dịch vụ hỗ trợ nhân đạo, cứu trợ thiên tai, dịch bệnh.
-
Hoạt động văn hóa, giáo dục đặc biệt: Dịch vụ phát thanh, truyền hình, đào tạo nghề miễn phí.
Các hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế GTGT không được khấu trừ thuế đầu vào, do đó doanh nghiệp cần lưu ý khi lập kế hoạch tài chính.
3. Một số lưu ý khi áp dụng thuế suất GTGT
-
Xác định đúng đối tượng áp dụng: Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ danh mục hàng hóa, dịch vụ theo quy định pháp luật để áp dụng đúng mức thuế suất. Việc áp sai thuế suất có thể dẫn đến bị truy thu thuế, phạt hành chính hoặc mất quyền khấu trừ thuế.
-
Hóa đơn, chứng từ: Các giao dịch chịu thuế GTGT phải có hóa đơn hợp pháp, hợp lệ. Đặc biệt, đối với thuế suất 0%, cần đầy đủ chứng từ chứng minh giao dịch xuất khẩu.
-
Thay đổi chính sách: Chính phủ thường xuyên cập nhật danh mục hàng hóa, dịch vụ chịu các mức thuế suất khác nhau. Doanh nghiệp cần theo dõi các văn bản pháp luật mới nhất để đảm bảo tuân thủ.
-
Phương pháp tính thuế: Thuế GTGT có thể được tính theo phương pháp khấu trừ (phổ biến với doanh nghiệp lớn) hoặc phương pháp trực tiếp (phù hợp với doanh nghiệp nhỏ). Việc lựa chọn phương pháp ảnh hưởng đến cách áp dụng thuế suất.
>> Tham khảo: Hướng dẫn hộ kinh doanh xử lý hóa đơn điện tử khi người mua trả lại hàng hoá, dịch vụ từ 01/06/2025.
Kết luận
Thuế GTGT là một công cụ quan trọng trong hệ thống thuế của Việt Nam, góp phần đảm bảo nguồn thu ngân sách và điều tiết nền kinh tế. Các mức thuế suất 0%, 5%, 10% và nhóm không chịu thuế được thiết kế linh hoạt, phù hợp với từng loại hàng hóa, dịch vụ và mục tiêu chính sách.
Doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ các quy định về thuế suất để tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa chi phí. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, các chính sách thuế GTGT cũng không ngừng được hoàn thiện để phù hợp với xu hướng quốc tế, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế trong nước.
Mọi thắc mắc hay muốn được tư vấn muốn được tư vấn về phần mềm hóa đơn điện tử E-invoice hoàn toàn miễn phí, Quý doanh nghiệp vui lòng liên hệ:
CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN
- Địa chỉ: Số 15 Đặng Thùy Trâm – Cầu Giấy – Hà Nội
- Tổng đài HTKH: 1900 4767 – 1900 4768
- Tel : 024.37545222
- Fax: 024.37545223
- Website: https://einvoice.vn/
Để lại một phản hồi