Hóa đơn trong thương mại điện tử quy định tại Nghị định 70/2025/NĐ-CP

Hóa đơn trong thương mại điện tử

Ngày 20/3/2025, Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định số 70/2025/NĐ-CP, sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định 123/2020/NĐ-CP về hóa đơn, chứng từ, có hiệu lực từ ngày 1/6/2025. Một trong những điểm nổi bật của Nghị định này là quy định về hóa đơn thương mại điện tử, một công cụ mới nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý thuế trong bối cảnh thương mại điện tử và kinh doanh xuyên biên giới ngày càng phát triển. Bài viết phân tích chi tiết các quy định liên quan đến hóa đơn thương mại điện tử theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP, bao gồm định nghĩa, đối tượng áp dụng, nội dung, thời điểm lập hóa đơn, và ý nghĩa của quy định này đối với doanh nghiệp và cơ quan thuế.

1. Hóa đơn thương mại điện tử là gì?

Theo điểm c khoản 5 Điều 1 Nghị định 70/2025/NĐ-CP, hóa đơn thương mại điện tử được định nghĩa là loại hóa đơn áp dụng cho các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân (người xuất khẩu) có hoạt động xuất khẩu hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ ra nước ngoài, với điều kiện người xuất khẩu phải đáp ứng yêu cầu chuyển dữ liệu hóa đơn thương mại bằng phương thức điện tử đến cơ quan thuế. Hóa đơn này phải tuân thủ các quy định về nội dung theo Điều 10 và định dạng chuẩn dữ liệu theo Điều 12 của Nghị định 123/2020/NĐ-CP (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2025/NĐ-CP).

Trường hợp người xuất khẩu không đáp ứng điều kiện chuyển dữ liệu hóa đơn thương mại điện tử đến cơ quan thuế, họ có thể lựa chọn lập hóa đơn giá trị gia tăng (GTGT) điện tử hoặc hóa đơn bán hàng điện tử. Điều này tạo sự linh hoạt cho doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế trong các giao dịch xuyên biên giới.

Hóa đơn thương mại điện tử được thiết kế để đáp ứng nhu cầu quản lý các giao dịch thương mại điện tử, đặc biệt trong bối cảnh các nền tảng số và kinh doanh xuyên biên giới ngày càng phổ biến. Đây là bước tiến quan trọng trong việc số hóa quản lý thuế, đảm bảo minh bạch và phù hợp với xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế.

2. Đối tượng áp dụng theo Nghị định 70

Nghị định 70/2025/NĐ-CP mở rộng đối tượng áp dụng hóa đơn điện tử, bao gồm cả nhà cung cấp ở nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam nếu họ tham gia hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, kinh doanh dựa trên nền tảng số hoặc cung cấp các dịch vụ khác và tự nguyện đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử. Theo điểm e khoản 1 Điều 2 Nghị định 123/2020/NĐ-CP (được bổ sung bởi khoản 1 Điều 1 Nghị định 70/2025/NĐ-CP), các nhà cung cấp này có thể sử dụng hóa đơn giá trị gia tăng (GTGT), tạo điều kiện cho doanh nghiệp trong nước nhận hóa đơn hợp pháp để khấu trừ thuế đầu vào.

Ngoài ra, các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân trong nước có hoạt động xuất khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ ra nước ngoài cũng thuộc đối tượng áp dụng hóa đơn thương mại điện tử, với điều kiện họ có khả năng kết nối và chuyển dữ liệu điện tử đến cơ quan thuế. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu, bao gồm cả các doanh nghiệp chế xuất, nhằm đảm bảo tính minh bạch trong quản lý thuế.

>> Tham khảo: Việc xóa bỏ thuế khoán tác động thế nào đến hộ kinh doanh?

3. Nội dung hóa đơn điện tử

Theo Điều 10 Nghị định 123/2020/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 70/2025/NĐ-CP), nội dung của hóa đơn thương mại điện tử phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể, bao gồm:

  • Tên, địa chỉ, mã số thuế của người bán: Đảm bảo thông tin rõ ràng về phía cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Thông tin người mua: Nếu người mua là doanh nghiệp hoặc tổ chức có mã số thuế, phải ghi đầy đủ tên, địa chỉ, mã số thuế. Nếu người mua là cá nhân không kinh doanh, thông tin này không bắt buộc (trừ khi người mua yêu cầu).
  • Tên hàng hóa, dịch vụ: Phải ghi chi tiết, rõ ràng từng chủng loại. Đối với hàng hóa đặc thù (như ô tô, xe máy, bất động sản), cần ghi rõ các đặc điểm nhận dạng như số khung, số máy, kích thước, số tầng, v.v.
  • Đơn giá, số lượng, giá thanh toán: Phải thể hiện chính xác giá trị giao dịch.
  • Thời điểm lập hóa đơn: Được quy định cụ thể tùy theo loại hình kinh doanh.
  • Mã của cơ quan thuế: Đối với hóa đơn có mã, hoặc dữ liệu điện tử để truy xuất thông tin.

Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng hóa trên nền tảng số hoặc thương mại điện tử, hóa đơn phải bao gồm thông tin về tên hàng hóa vận chuyển, biển kiểm soát phương tiện, hành trình vận chuyển, và thông tin về người gửi hàng (tên, địa chỉ, mã số thuế hoặc số định danh).

Hóa đơn thương mại điện tử cũng cần tuân thủ định dạng chuẩn dữ liệu do cơ quan thuế quy định tại Điều 12, đảm bảo khả năng tích hợp và chuyển dữ liệu đến hệ thống quản lý thuế. Điều này giúp cơ quan thuế dễ dàng theo dõi, kiểm tra và đối chiếu thông tin giao dịch.

>> Có thể bạn quan tâm: Hóa đơn điện tử; Báo giá hóa đơn điện tử.

4. Thời điểm lập hóa đơn

Một trong những điểm mới quan trọng của Nghị định 70/2025/NĐ-CP là quy định về thời điểm lập hóa đơn thương mại điện tử, đặc biệt đối với hoạt động xuất khẩu hàng hóa (bao gồm cả gia công xuất khẩu).

Theo khoản 6 Điều 1 Nghị định 70/2025/NĐ-CP, thời điểm lập hóa đơn thương mại điện tử, hóa đơn GTGT điện tử hoặc hóa đơn bán hàng điện tử do người bán tự xác định, nhưng chậm nhất không quá ngày làm việc tiếp theo kể từ ngày hàng hóa được thông quan theo quy định pháp luật về hải quan.

Đối với dịch vụ cung cấp cho tổ chức, cá nhân nước ngoài, thời điểm lập hóa đơn là thời điểm hoàn thành việc cung cấp dịch vụ, không phân biệt đã thu tiền hay chưa. Điều này giúp đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong quản lý thuế đối với các giao dịch xuyên biên giới.

>> Tham khảo: Thời điểm xuất hóa đơn điện tử theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP.

5. Lợi ích khi sử dụng hóa đơn điện tử

5.1. Đối với doanh nghiệp

Hóa đơn thương mại điện tử mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp tham gia xuất khẩu hoặc kinh doanh trên các nền tảng số:

  • Tăng tính minh bạch: Việc chuyển dữ liệu hóa đơn điện tử đến cơ quan thuế giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn các quy định về thuế, giảm thiểu rủi ro vi phạm.
  • Tiện lợi trong quản lý: Hóa đơn điện tử giúp đơn giản hóa quy trình lưu trữ, quản lý và đối chiếu dữ liệu, đặc biệt với các giao dịch xuyên biên giới.
  • Hỗ trợ hội nhập quốc tế: Quy định về hóa đơn thương mại điện tử tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về giao dịch điện tử.

5.2. Đối với cơ quan thuế

Đối với cơ quan thuế, hóa đơn thương mại điện tử là một công cụ quan trọng trong việc hiện đại hóa quản lý thuế:

  • Tăng cường kiểm soát: Hệ thống chuyển dữ liệu điện tử giúp cơ quan thuế dễ dàng theo dõi các giao dịch thương mại điện tử và xuất khẩu, giảm thiểu tình trạng trốn thuế hoặc khai báo sai.
  • Thúc đẩy chuyển đổi số: Quy định này phù hợp với định hướng chuyển đổi số trong quản lý tài chính và thuế, như đã được nêu trong Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị.
  • Hỗ trợ quản lý xuyên biên giới: Việc áp dụng hóa đơn thương mại điện tử cho cả nhà cung cấp nước ngoài giúp cơ quan thuế quản lý tốt hơn các hoạt động kinh doanh trên nền tảng số, vốn đang phát triển mạnh mẽ.

>> Tham khảo: Tra cứu hóa đơn; Tra cứu hóa đơn điện tử.

5.3. Đối với người tiêu dùng và đối tác nước ngoài

Hóa đơn thương mại điện tử đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong các giao dịch, giúp người tiêu dùng và đối tác nước ngoài tin tưởng hơn khi làm việc với các doanh nghiệp Việt Nam. Đồng thời, việc cho phép nhà cung cấp nước ngoài tự nguyện sử dụng hóa đơn GTGT tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước khấu trừ thuế đầu vào, giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh.

Mặc dù hóa đơn thương mại điện tử mang lại nhiều lợi ích, nhưng doanh nghiệp cũng đối mặt với một số thách thức:

  • Yêu cầu kỹ thuật: Việc đáp ứng điều kiện chuyển dữ liệu điện tử đến cơ quan thuế đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin và phần mềm phù hợp.
  • Hiểu biết và tuân thủ: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các hộ kinh doanh nhỏ, có thể gặp khó khăn trong việc nắm bắt và áp dụng các quy định mới.

Để giải quyết, cơ quan thuế cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, tổ chức các buổi tập huấn và cung cấp hướng dẫn chi tiết. Các doanh nghiệp cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử, như Thái Sơn E-invoice, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp triển khai hóa đơn thương mại điện tử hiệu quả.

Kết Luận

Mọi thắc mắc hay muốn được tư vấn muốn được tư vấn về phần mềm hóa đơn điện tử E-invoice hoàn toàn miễn phí, Quý doanh nghiệp vui lòng liên hệ:

CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN

  • Địa chỉ: Số 15 Đặng Thùy Trâm – Cầu Giấy – Hà Nội
  • Tổng đài HTKH: 1900 4767 – 1900 4768
  • Tel : 024.37545222
  • Fax: 024.37545223
  • Website: https://einvoice.vn/

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*